中文 Trung Quốc
承銷價差
承销价差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo lãnh phát hành lây lan
承銷價差 承销价差 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 xiao1 jia4 cha1]
Giải thích tiếng Anh
underwriting spread
承銷利差 承销利差
承銷品 承销品
承銷商 承销商
承銷店 承销店
承銷貨物 承销货物
承順 承顺