中文 Trung Quốc
承銷品
承销品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng ngày lô hàng
承銷品 承销品 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 xiao1 pin3]
Giải thích tiếng Anh
goods on consignment
承銷商 承销商
承銷團 承销团
承銷店 承销店
承順 承顺
承頭 承头
技 技