中文 Trung Quốc
承銷團
承销团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo lãnh phát hành nhóm
承銷團 承销团 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 xiao1 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
underwriting group
承銷店 承销店
承銷貨物 承销货物
承順 承顺
技 技
技倆 技俩
技嘉 技嘉