中文 Trung Quốc
承籍
承籍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thừa kế một cấp (từ một người tiền nhiệm)
承籍 承籍 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
to inherit a rank (from a predecessor)
承繼 承继
承蒙 承蒙
承蒙關照 承蒙关照
承認 承认
承認控罪 承认控罪
承諾 承诺