中文 Trung Quốc
  • 承認 繁體中文 tranditional chinese承認
  • 承认 简体中文 tranditional chinese承认
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải thừa nhận
  • thừa nhận
  • để nhận ra
  • công nhận (ngoại giao, nghệ thuật vv.)
  • để xác nhận
承認 承认 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 ren4]

Giải thích tiếng Anh
  • to admit
  • to concede
  • to recognize
  • recognition (diplomatic, artistic etc)
  • to acknowledge