中文 Trung Quốc
  • 承認控罪 繁體中文 tranditional chinese承認控罪
  • 承认控罪 简体中文 tranditional chinese承认控罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Guilty plea (luật)
承認控罪 承认控罪 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 ren4 kong4 zui4]

Giải thích tiếng Anh
  • guilty plea (law)