中文 Trung Quốc
承認控罪
承认控罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Guilty plea (luật)
承認控罪 承认控罪 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 ren4 kong4 zui4]
Giải thích tiếng Anh
guilty plea (law)
承諾 承诺
承讓 承让
承讓人 承让人
承載力 承载力
承轉 承转
承辦 承办