中文 Trung Quốc
承蒙
承蒙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải mang ơn (để sb)
承蒙 承蒙 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 meng2]
Giải thích tiếng Anh
to be indebted (to sb)
承蒙關照 承蒙关照
承襲 承袭
承認 承认
承諾 承诺
承讓 承让
承讓人 承让人