中文 Trung Quốc
承繼
承继
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhận con nuôi (ví dụ như của cháu là con)
thừa kế
承繼 承继 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
adoption (e.g. of a nephew as a son)
to inherit
承蒙 承蒙
承蒙關照 承蒙关照
承襲 承袭
承認控罪 承认控罪
承諾 承诺
承讓 承让