中文 Trung Quốc
所居
所居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nơi cư trú
nhà ở
ở nơi
所居 所居 phát âm tiếng Việt:
[suo3 ju1]
Giải thích tiếng Anh
residence
dwelling
dwelling place
所屬 所属
所屬單位 所属单位
所幸 所幸
所得稅 所得税
所思 所思
所想 所想