中文 Trung Quốc- 所屬
- 所属
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- của một liên kết (tức là tổ chức một là liên kết với)
- dưới (tức là những người thuộc cấp của mình)
- thuộc về
- liên kết
- dưới quyền chỉ huy của một
所屬 所属 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- one's affiliation (i.e. the organization one is affiliated with)
- subordinate (i.e. those subordinate to oneself)
- belonging to
- affiliated
- under one's command