中文 Trung Quốc
  • 所屬 繁體中文 tranditional chinese所屬
  • 所属 简体中文 tranditional chinese所属
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • của một liên kết (tức là tổ chức một là liên kết với)
  • dưới (tức là những người thuộc cấp của mình)
  • thuộc về
  • liên kết
  • dưới quyền chỉ huy của một
所屬 所属 phát âm tiếng Việt:
  • [suo3 shu3]

Giải thích tiếng Anh
  • one's affiliation (i.e. the organization one is affiliated with)
  • subordinate (i.e. those subordinate to oneself)
  • belonging to
  • affiliated
  • under one's command