中文 Trung Quốc
所屬單位
所属单位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn vị liên kết
công ty con
所屬單位 所属单位 phát âm tiếng Việt:
[suo3 shu3 dan1 wei4]
Giải thích tiếng Anh
affiliated unit
subsidiary
所幸 所幸
所得 所得
所得稅 所得税
所想 所想
所指 所指
所料 所料