中文 Trung Quốc
所思
所思
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những gì một nghĩ
所思 所思 phát âm tiếng Việt:
[suo3 si1]
Giải thích tiếng Anh
what one thinks
所想 所想
所指 所指
所料 所料
所有主 所有主
所有制 所有制
所有格 所有格