中文 Trung Quốc
所幸
所幸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
may mắn thay (chính thức bằng văn bản)
所幸 所幸 phát âm tiếng Việt:
[suo3 xing4]
Giải thích tiếng Anh
fortunately (formal writing)
所得 所得
所得稅 所得税
所思 所思
所指 所指
所料 所料
所有 所有