中文 Trung Quốc
房錢
房钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi phí cho một phòng
cho thuê nhà
房錢 房钱 phát âm tiếng Việt:
[fang2 qian2]
Giải thích tiếng Anh
charges for a room
house rental
房門 房门
房間 房间
房頂 房顶
所 所
所以 所以
所以然 所以然