中文 Trung Quốc
房間
房间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng
CL:間|间 [jian1], 個|个 [ge4]
房間 房间 phát âm tiếng Việt:
[fang2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
room
CL:間|间[jian1],個|个[ge4]
房頂 房顶
房魔 房魔
所 所
所以然 所以然
所作所為 所作所为
所到之處 所到之处