中文 Trung Quốc
房頂
房顶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
housetop
mái nhà
房頂 房顶 phát âm tiếng Việt:
[fang2 ding3]
Giải thích tiếng Anh
housetop
roof
房魔 房魔
所 所
所以 所以
所作所為 所作所为
所到之處 所到之处
所剩無幾 所剩无几