中文 Trung Quốc
房車
房车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe giải trí
房車 房车 phát âm tiếng Việt:
[fang2 che1]
Giải thích tiếng Anh
recreational vehicle
房錢 房钱
房門 房门
房間 房间
房魔 房魔
所 所
所以 所以