中文 Trung Quốc
承審法官
承审法官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẩm phán xét xử
承審法官 承审法官 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 shen3 fa3 guan1]
Giải thích tiếng Anh
trial judge
承平 承平
承建 承建
承德 承德
承德市 承德市
承德縣 承德县
承應 承应