中文 Trung Quốc
承德縣
承德县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thừa Đức quận ở thừa Đức 承德 [Cheng2 de2], Hebei
承德縣 承德县 phát âm tiếng Việt:
[Cheng2 de2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Chengde county in Chengde 承德[Cheng2 de2], Hebei
承應 承应
承接 承接
承擔 承担
承望 承望
承歡 承欢
承當 承当