中文 Trung Quốc
  • 承應 繁體中文 tranditional chinese承應
  • 承应 简体中文 tranditional chinese承应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đồng ý
  • để lời hứa
承應 承应 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 ying4]

Giải thích tiếng Anh
  • to agree
  • to promise