中文 Trung Quốc
  • 承平 繁體中文 tranditional chinese承平
  • 承平 简体中文 tranditional chinese承平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (thời gian) hòa bình và thịnh vượng
  • hòa bình
承平 承平 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 ping2]

Giải thích tiếng Anh
  • (periods of) peace and prosperity
  • peaceful