中文 Trung Quốc
承建
承建
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xây dựng theo hợp đồng
承建 承建 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to construct under contract
承德 承德
承德地區 承德地区
承德市 承德市
承應 承应
承接 承接
承擔 承担