中文 Trung Quốc
  • 承做 繁體中文 tranditional chinese承做
  • 承做 简体中文 tranditional chinese承做
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thực hiện
  • để đưa vào (tức là để chấp nhận một nhiệm vụ)
承做 承做 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 zuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to undertake
  • to take on (i.e. to accept a task)