中文 Trung Quốc
  • 承先啟後 繁體中文 tranditional chinese承先啟後
  • 承先启后 简体中文 tranditional chinese承先启后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 承前啟後|承前启后 [cheng2 qian2 qi3 hou4]
承先啟後 承先启后 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 xian1 qi3 hou4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 承前啟後|承前启后[cheng2 qian2 qi3 hou4]