中文 Trung Quốc
承先啟後
承先启后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 承前啟後|承前启后 [cheng2 qian2 qi3 hou4]
承先啟後 承先启后 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 xian1 qi3 hou4]
Giải thích tiếng Anh
see 承前啟後|承前启后[cheng2 qian2 qi3 hou4]
承兌 承兑
承前啟後 承前启后
承包 承包
承包商 承包商
承受 承受
承受力 承受力