中文 Trung Quốc
承受
承受
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chịu
để hỗ trợ
thừa kế
承受 承受 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 shou4]
Giải thích tiếng Anh
to bear
to support
to inherit
承受力 承受力
承審法官 承审法官
承平 承平
承德 承德
承德地區 承德地区
承德市 承德市