中文 Trung Quốc
  • 承前啟後 繁體中文 tranditional chinese承前啟後
  • 承前启后 简体中文 tranditional chinese承前启后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • làm theo quá khứ và báo trước tương lai (thành ngữ); một phần của một quá trình chuyển đổi lịch sử
  • tạo thành một cầu nối giữa giai đoạn trước đó và sau đó
承前啟後 承前启后 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 qian2 qi3 hou4]

Giải thích tiếng Anh
  • to follow the past and herald the future (idiom); part of a historical transition
  • forming a bridge between earlier and later stages