中文 Trung Quốc- 承前啟後
- 承前启后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- làm theo quá khứ và báo trước tương lai (thành ngữ); một phần của một quá trình chuyển đổi lịch sử
- tạo thành một cầu nối giữa giai đoạn trước đó và sau đó
承前啟後 承前启后 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to follow the past and herald the future (idiom); part of a historical transition
- forming a bridge between earlier and later stages