中文 Trung Quốc
承包商
承包商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà thầu
承包商 承包商 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 bao1 shang1]
Giải thích tiếng Anh
contractor
承受 承受
承受力 承受力
承審法官 承审法官
承建 承建
承德 承德
承德地區 承德地区