中文 Trung Quốc
  • 找補 繁體中文 tranditional chinese找補
  • 找补 简体中文 tranditional chinese找补
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bù đắp
  • để bù đắp
  • để bổ sung cho
  • để thêm
找補 找补 phát âm tiếng Việt:
  • [zhao3 bu5]

Giải thích tiếng Anh
  • to compensate
  • to make up
  • to complement
  • to add