中文 Trung Quốc
找見
找见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm thấy (sth một đã tìm kiếm)
找見 找见 phát âm tiếng Việt:
[zhao3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to find (sth one has been looking for)
找贖 找赎
找轍 找辙
找遍 找遍
找門路 找门路
找零 找零
找頭 找头