中文 Trung Quốc
找錢
找钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp cho sự thay đổi
找錢 找钱 phát âm tiếng Việt:
[zhao3 qian2]
Giải thích tiếng Anh
to give change
找門路 找门路
找零 找零
找頭 找头
找麻煩 找麻烦
找齊 找齐
承 承