中文 Trung Quốc
找贖
找赎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) để cung cấp cho sự thay đổi
找贖 找赎 phát âm tiếng Việt:
[zhao3 shu2]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) to give change
找轍 找辙
找遍 找遍
找錢 找钱
找零 找零
找頭 找头
找飯碗 找饭碗