中文 Trung Quốc
找門路
找门路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm sự giúp đỡ từ xã hội kết nối
找門路 找门路 phát âm tiếng Việt:
[zhao3 men2 lu4]
Giải thích tiếng Anh
to seek help from social connections
找零 找零
找頭 找头
找飯碗 找饭碗
找齊 找齐
承 承
承 承