中文 Trung Quốc
找對象
找对象
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm kiếm một đối tác hôn nhân
Tìm kiếm một mate
找對象 找对象 phát âm tiếng Việt:
[zhao3 dui4 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
to seek a marriage partner
looking for a mate
找岔子 找岔子
找平 找平
找機會 找机会
找碴 找碴
找碴兒 找碴儿
找茬 找茬