中文 Trung Quốc
找機會
找机会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm kiếm một cơ hội
找機會 找机会 phát âm tiếng Việt:
[zhao3 ji1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
to look for an opportunity
找死 找死
找碴 找碴
找碴兒 找碴儿
找著 找着
找補 找补
找見 找见