中文 Trung Quốc
找碴兒
找碴儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chọn một tranh cãi
tìm thấy lỗi
Nitpicking
找碴兒 找碴儿 phát âm tiếng Việt:
[zhao3 cha2 r5]
Giải thích tiếng Anh
to pick a quarrel
to find fault
nitpicking
找茬 找茬
找著 找着
找補 找补
找贖 找赎
找轍 找辙
找遍 找遍