中文 Trung Quốc
找平
找平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến mức độ (mặt đất)
để làm cho mức độ
找平 找平 phát âm tiếng Việt:
[zhao3 ping2]
Giải thích tiếng Anh
to level (ground)
to make level
找機會 找机会
找死 找死
找碴 找碴
找茬 找茬
找著 找着
找補 找补