中文 Trung Quốc
  • 找岔子 繁體中文 tranditional chinese找岔子
  • 找岔子 简体中文 tranditional chinese找岔子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tìm các nhược điểm
  • tìm thấy lỗi
  • Nitpicking
找岔子 找岔子 phát âm tiếng Việt:
  • [zhao3 cha4 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • to look for blemishes
  • to find fault
  • nitpicking