中文 Trung Quốc
找尋
找寻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm
để tìm kiếm
tìm thấy lỗi
找尋 找寻 phát âm tiếng Việt:
[zhao3 xun2]
Giải thích tiếng Anh
to look for
to seek
to find fault
找對象 找对象
找岔子 找岔子
找平 找平
找死 找死
找碴 找碴
找碴兒 找碴儿