中文 Trung Quốc
找台階兒
找台阶儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm một cái cớ
để tìm một lý do
找台階兒 找台阶儿 phát âm tiếng Việt:
[zhao3 tai2 jie1 r5]
Giải thích tiếng Anh
to find an excuse
to look for a pretext
找回 找回
找尋 找寻
找對象 找对象
找平 找平
找機會 找机会
找死 找死