中文 Trung Quốc
  • 找台階兒 繁體中文 tranditional chinese找台階兒
  • 找台阶儿 简体中文 tranditional chinese找台阶儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tìm một cái cớ
  • để tìm một lý do
找台階兒 找台阶儿 phát âm tiếng Việt:
  • [zhao3 tai2 jie1 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • to find an excuse
  • to look for a pretext