中文 Trung Quốc
找不自在
找不自在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hỏi cho rắc rối
để mang lại bất hạnh vào chính mình
找不自在 找不自在 phát âm tiếng Việt:
[zhao3 bu4 zi4 zai5]
Giải thích tiếng Anh
to ask for trouble
to bring misfortune on oneself
找不著 找不着
找不著北 找不着北
找事 找事
找出 找出
找到 找到
找刺兒 找刺儿