中文 Trung Quốc
找上門
找上门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến cửa của sb
gọi trên sb
找上門 找上门 phát âm tiếng Việt:
[zhao3 shang4 men2]
Giải thích tiếng Anh
to come to sb's door
to call on sb
找不到 找不到
找不自在 找不自在
找不著 找不着
找事 找事
找借口 找借口
找出 找出