中文 Trung Quốc
  • 找不著北 繁體中文 tranditional chinese找不著北
  • 找不着北 简体中文 tranditional chinese找不着北
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được bối rối và mất phương hướng
找不著北 找不着北 phát âm tiếng Việt:
  • [zhao3 bu5 zhao2 bei3]

Giải thích tiếng Anh
  • to be confused and disoriented