中文 Trung Quốc
  • 扻 繁體中文 tranditional chinese
  • 扻 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tấn công
  • để chạy chống lại
  • để ném, làm đá
扻 扻 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to strike
  • to run against
  • to throw, as a stone