中文 Trung Quốc
扻
扻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tấn công
để chạy chống lại
để ném, làm đá
扻 扻 phát âm tiếng Việt:
[zi4]
Giải thích tiếng Anh
to strike
to run against
to throw, as a stone
扼 扼
扼制 扼制
扼喉撫背 扼喉抚背
扼死 扼死
扼殺 扼杀
扼腕 扼腕