中文 Trung Quốc
扼制
扼制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm soát
để kiềm chế
扼制 扼制 phát âm tiếng Việt:
[e4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to control
to restrain
扼喉撫背 扼喉抚背
扼守 扼守
扼死 扼死
扼腕 扼腕
扼襟控咽 扼襟控咽
扼要 扼要