中文 Trung Quốc
批發價
批发价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá bán buôn
批發價 批发价 phát âm tiếng Việt:
[pi1 fa1 jia4]
Giải thích tiếng Anh
wholesale price
批發商 批发商
批發業 批发业
批示 批示
批薩 批萨
批處理 批处理
批號 批号