中文 Trung Quốc
批號
批号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số nhiều
Lô số
批號 批号 phát âm tiếng Việt:
[pi1 hao4]
Giải thích tiếng Anh
lot number
batch number
批覆 批覆
批註 批注
批評 批评
批評者 批评者
批語 批语
批轉 批转