中文 Trung Quốc
批發商
批发商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một doanh nghiệp bán buôn
nhà phân phối
批發商 批发商 phát âm tiếng Việt:
[pi1 fa1 shang1]
Giải thích tiếng Anh
a wholesale business
distributor
批發業 批发业
批示 批示
批蕩 批荡
批處理 批处理
批號 批号
批覆 批覆