中文 Trung Quốc
批處理
批处理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập tin thực thi
批處理 批处理 phát âm tiếng Việt:
[pi1 chu3 li3]
Giải thích tiếng Anh
batch file
批號 批号
批覆 批覆
批註 批注
批評家 批评家
批評者 批评者
批語 批语