中文 Trung Quốc
批薩
批萨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh pizza (loanword)
批薩 批萨 phát âm tiếng Việt:
[pi1 sa4]
Giải thích tiếng Anh
pizza (loanword)
批處理 批处理
批號 批号
批覆 批覆
批評 批评
批評家 批评家
批評者 批评者