中文 Trung Quốc
扶老攜幼
扶老携幼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lấy tất cả mọi người cùng, trẻ và cũ
Chăm sóc người già và trẻ
扶老攜幼 扶老携幼 phát âm tiếng Việt:
[fu2 lao3 xie2 you4]
Giải thích tiếng Anh
taking everyone along, young and old
to look after the elderly and the young
扶貧 扶贫
扶貧濟困 扶贫济困
扶輪社 扶轮社
扶風縣 扶风县
扶養 扶养
扶餘 扶余